Có 3 kết quả:
事后 shì hòu ㄕˋ ㄏㄡˋ • 事後 shì hòu ㄕˋ ㄏㄡˋ • 侍候 shì hòu ㄕˋ ㄏㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) after the event
(2) in hindsight
(3) in retrospect
(2) in hindsight
(3) in retrospect
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) after the event
(2) in hindsight
(3) in retrospect
(2) in hindsight
(3) in retrospect
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phục vụ, hầu hạ
Từ điển Trung-Anh
(1) to serve
(2) to wait upon
(2) to wait upon
Bình luận 0